FORLAND FD140

Forland FD140 có tải trọng 7,85 tấn (6,53 m3), cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, cầu 2 cấp, 1 cầu chủ động giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Ngoại thất

Nội thất

Khung gầm

Động cơ

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

6.160 x 2.330 x 2.760

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

mm

3.850 x 2.120 x 800 (6,53 m3)

Vệt bánh trước

mm

1.773

Vệt bánh sau

mm 1.708

Chiều dài cơ sở

mm

3.500

Khoảng sáng gầm xe

mm 320

Trọng lượng không tải

kg

5.955

Tải trọng kg 7.850

Trọng lượng toàn bộ

kg 14.000
Số chỗ ngồi Chỗ 3

Tên động cơ

  YC4D140-48
Loại   Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 4.214
Đường kính x Hành trình piston mm 108 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 140/2.800

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

450/1.400~1.800
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền chính

ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,000; iR=6,972 (Hộp số phụ: ip1=1,000; ip2=1,750)

Tỷ số truyền cuối 6,578
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

 

Hệ thống phanh chính

Phanh khí nén, dẫn động 02 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc-kê, phanh khí xả cuppo

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

 

Thông số lốp

Trước/sau

10.00-20

Khả năng leo dốc

%

49,6

Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,4

Tốc độ tối đa

km/h 76
Dung tích thùng nhiên liệu lít 150
Đường kính x Hành trình ty ben mm 160 x 670
Trang bị tiêu chuẩn   Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện

Download

Tên tài liệu File Download
Download Catalogue PDF
Kinh doanh xe: 0938809515
Hỗ trợ kỹ thuật: 0938908447
Cung cấp phụ tùng: 0938904002